Stt | Tên tổ chức | Quốc tịch | Đang hoạt động | Đã hoạt động | Số giấy phép | Ghi chú |
1 | Tổ chức Vietnam Vision Inc. (Úc) | Úc | X | | Giấy phép đăng ký hoạt động số 275/CNV-HĐ do Cục Ngoại vụ cấp ngày 10/3/2014, Hết hạn 10/3/2017 | Y tế |
2 | Tổ chức PATH (Hoa Kỳ) | Hoa Kỳ | X | | Giấy phép hoạt động số 23/BNG-VPDĐ ngày 20/6/2013 Hết hạn 20/6/2018 | Vệ sinh dịch tễ, chăm sóc sức khỏe sinh sản, phòng chống bệnh lao, bệnh sốt rét và HIV |
3 | Trung tâm Văn hóa Hàn Quốc (ACEF) | Hàn Quốc | X | | 1743/QĐ-UBND ngày 29/5/2014 của UBND tỉnh | Chưa có giấy phép hoạt động tại Việt Nam |
4 | Tổ chức Christina Noble Foundation (CNCF) | Anh | X | | 68/CNV-VPDA ngày 15/3/2014 do Cục Ngoại vụ, Bộ Ngoại giao cấp. Hết hạn ngày 18/3/2019 | Trợ giúp trẻ em có hoàn cảnh khó khăn (không bao gồm vấn đề con nuôi) |
5 | Tổ chức Latter-Day Saint Charities | Hoa Kỳ | X | | Giấy phép lập văn phòng dự án số 52/BNG-VPDA ngày 03/7/2013 do Bộ Ngoại giao cấp Hết hạn 03/7/2018 | Hỗ trợ người tàn tật, nước sạch, vệ sinh môi trường |
6 | Tổ chức Habitat for Humanity International (HFHI) | Hoa Kỳ | X | | Giấy đăng ký lập văn phòng dự án số 12/BNG-VPDA ngày 31/01/2013 do Bộ Ngoại giao cấp Hết hạn 31/01/2018 | Tín dụng, nhà ở, nước sạch và vệ sinh môi trường |
7 | Tổ chức Global Foundation for Children with Hearing Loss (GFCHL) | Hoa Kỳ | | | 157/BNG-HĐ ngày 03/7/2014 do UB công tác PCP nước ngoài cấp Hết hạn 03/7/2016 | Chưa hoạt động tại Long An |
8 | Tổ chức Marie Stopes International (MSI) | Anh | Đang bổ sung địa bàn | | Giấy phép lập văn phòng đại diện 29/BNG-VPĐD ngày 11/10/2013 do Bộ Ngoại giao cấp Hết hạn 11/10/2018 | Y tế |
9 | Tổ chức Espoir pour un enfant (EPE) | Pháp | | X | Giấy phép đăng ký hoạt động tại Việt Nam số 78/CNV-HĐ ngày 10/3/2014 do Cục Ngạoi vụ địa phương cấp hết hạn vào ngày 11/4/2016 | Y tế, cấp học bổng và bảo trợ trẻ em (không bao gồm vấn đề con nuôi) |
10 | Tổ chức HELVETAS Swiss Intercooperation | Thụy Sỹ | X | | Giấy đăng ký lập văn phòng đại diện số 34/BNG-VPĐD ngày 26/4/2013 do Bộ Ngoại giao cấp hết hạn ngày 26/11/2018 | Nông nghiệp; rừng; phát triển nông thôn |
11 | Tổ chức The Australia Foudation for The Peoples of Asia and The Pacific Limited (AFAP) | Úc | | X | Giấy đăng ký lập VPĐD số 16/BNG-VPĐD ngày 25/4/2013 do Bộ Ngoại giao cấp. Hết hạn ngày 25/4/2018 | |
12 | Tổ chức East Meets West Foundation (EMWF) | Hoa kỳ | X | | Giấy đăng ký lập VPĐD số 26/BNG-VPĐD ngày 03/7/2013 do Bộ Ngoại giao cấp. Hết hạn ngày 03/7/2018 | |
13 | Tổ chức Care International (CARE) | Hoa Kỳ | X | | Giấy đăng ký lập VPĐD số 20/BNG-VPĐD ngày 20/6/2013 do Bộ Ngoại giao cấp. Hết hạn ngày 20/6/2014 | Y tế; viện trợ khẩn cấp; nông nghiệp, lâm nghiệp; phát triển doanh nghiệp nhỏ; phòng chống HIV/AIDS; nước sạch và vệ sinh môi trường |
14 | Tổ chức Room to Read (Hoa Kỳ) | Hoa Kỳ | X | | Giấy phép hoạt động số 65/BNG-VPDA ngày 04/11/2013 do Bộ Ngoại giao cấp. Hết hạn ngày 04/11/2018 | Hỗ trợ phát triển giáo dục |
15 | Hội Từ tế Đài Loan (TZUCHI) | Đài Loan | Đang bổ sung địa bàn | | 72/CNV-HĐ ngày 21/7/2014 do Cục Ngoại vụ, Bộ Ngoại giao cấp. Hết hạn ngày 11/4/2016 | Y tế, chăm sóc người già, trẻ em có hoàn cảnh khó khăn và viện trợ khẩn cấp |
16 | Tổ chức Heifer International (HI) | Hoa Kỳ | X | | 06/CNV-VPDA ngày 10/3/2014 do Cục Ngoại vụ, Bộ Ngoại giao cấp. Hết hạn ngày 31/1/2018 | Phát triển nông thôn |
17 | Tổ chức Winrock | Hoa Kỳ | X | | | Dự án rừng và Đồng bằng, biến đổi khí hậu |
18 | Tổ chức Brittany's Hope Foundation | Hoa Kỳ | | | Giấy phép đăng ký hoạt động tại Việt Nam số 118/BNG-HĐ do Bộ Ngoại giao cấp ngày 05/7/2013 | Hỗ trợ trẻ em mồ côi, trẻ em lang thang và các đối tượng có hoàn cảnh khó khăn (không bao gồm vấn đề con nuôi) |
| | | | | | |